Xem ngày giờ tốt trong tuần 33 năm 2022
Ngày Quý Tị, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần
Ngày hoàng đạo
Thứ hai: Ngày 08 Tháng 08 Năm 2022 (11/07/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Trực: Thu (Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão
- Xung tháng: Canh Dần, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Xem chi tiếtNgày Giáp Ngọ, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần
Ngày hắc đạo
Thứ ba: Ngày 09 Tháng 08 Năm 2022 (12/07/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Sa Trung Kim (Vàng trong cát)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)
Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần
- Xung tháng: Canh Dần, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Xem chi tiếtNgày Ất Mùi, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần
Ngày hoàng đạo
Thứ tư: Ngày 10 Tháng 08 Năm 2022 (13/07/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Sa Trung Kim (Vàng trong cát)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Xung tháng: Canh Dần, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Xem chi tiếtNgày Bính Thân, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần
Ngày bình thường
Thứ năm: Ngày 11 Tháng 08 Năm 2022 (14/07/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)
Trực: Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Xung tháng: Canh Dần, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Xem chi tiếtNgày Đinh Dậu, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần
Ngày hắc đạo
Thứ sáu: Ngày 12 Tháng 08 Năm 2022 (15/07/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Trực: Trừ (Tốt mọi việc)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Tị, Quý Hợi, Quý Dậu
- Xung tháng: Canh Dần, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Xem chi tiếtNgày Mậu Tuất, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần
Ngày bình thường
Thứ bảy: Ngày 13 Tháng 08 Năm 2022 (16/07/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)
Trực: Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
- Xung tháng: Canh Dần, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc
Xem chi tiếtNgày Kỷ Hợi, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần
Ngày hắc đạo
Chủ nhật: Ngày 14 Tháng 08 Năm 2022 (17/07/2022 Âm lịch)
Mệnh ngày: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Trực: Bình (Tốt mọi việc)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Tân Tị, Đinh Tị
- Xung tháng: Canh Dần, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam
Xem chi tiết